Có 1 kết quả:

拈指 niān zhǐ ㄋㄧㄢ ㄓˇ

1/1

niān zhǐ ㄋㄧㄢ ㄓˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) a snap of the fingers
(2) a short moment
(3) in a flash
(4) in the twinkling of an eye

Bình luận 0